Có 1 kết quả:

稽古振今 jī gǔ zhèn jīn ㄐㄧ ㄍㄨˇ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

studying the old to promote the new (idiom)

Bình luận 0